Phiên âm : kuān rén dà dù.
Hán Việt : khoan nhân đại độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬厚仁愛, 度量很大。《周書.卷三五.薛善傳》:「宇文丞相寬仁大度, 有霸王之略。」《東周列國志》第一八回:「齊侯寬仁大度, 不錄人過, 不念舊惡。」